Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Disallow

Nghe phát âm

Mục lục

/¸disə´lau/

Thông dụng

Ngoại động từ

Không nhận, không công nhận, không thừa nhận, bác; cự tuyệt
Cấm, không cho phép

Chuyên ngành

Kinh tế

bác bỏ
cự tuyệt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
abjure , cancel , censor , debar , deny , disacknowledge , disavow , disclaim , dismiss , disown , embargo , exclude , forbid , keep back , kill , nix * , pass on , proscribe , put down , rebuff , refuse , repudiate , shut out , taboo * , veto , withhold , zing * , ban , enjoin , inhibit , interdict , outlaw , prohibit , taboo , turn down , censure , nix , reject

Từ trái nghĩa

verb
allow , permit

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top