Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Disallowance

Nghe phát âm

Mục lục

/¸disə´lauəns/

Thông dụng

Danh từ

Sự không nhận, sự không công nhận, sự không thừa nhận, sự bác; sự cự tuyệt
Sự cấm, sự không cho phép

Chuyên ngành

Kinh tế

sự bác bỏ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
ban , inhibition , interdiction , prohibition , proscription , taboo , denial , rejection , turndown

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top