Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Disappoint

Nghe phát âm

Mục lục

BrE & NAmE /ˌdɪsəˈpɔɪnt/

Hình thái từ

Thông dụng

Ngoại động từ

Không làm thoả ước vọng, không làm thoả ý mong đợi (của ai); làm chán ngán, làm thất vọng
Thất ước (với ai)
Làm hỏng, làm thất bại (kế hoạch của ai)

Chuyên ngành

Xây dựng

thất vọng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
abort , baffle , balk , bring to naught , bungle , cast down , chagrin , circumvent , come to nothing , dash , dash hopes , deceive , delude , disconcert , disenchant , disgruntle , dishearten , disillusion , dissatisfy , dumbfound , embitter , fail , fall down on , fall flat , fall short of , foil , founder , hamper , hinder , leave in the lurch , let down , miscarry , mislead , not show , put out , ruin prospects , stand up , tease , thwart , torment , vex , discontent , defeat , dismay , fall , frustrate , sadden

Từ trái nghĩa

verb
delight , excite , make happy , please , satisfy

Xem thêm các từ khác

  • Disappointed

    / ,disə'pɔintid /, Tính từ: thất vọng, Cấu trúc từ: disappointed about...
  • Disappointedly

    / dɪsəˈpɔɪntədly /, Phó từ: chán ngán, thất vọng, the old man looked disappointedly at his herd of cattle,...
  • Disappointing

    / ¸disə´pɔintiη /, Tính từ: làm chán ngán, làm thất vọng, Từ đồng nghĩa:...
  • Disappointingly

    Phó từ: chán thật, disappointingly , he came home with two empty hands, chán thật, anh ta trở về với...
  • Disappointment

    / ¸disə´pɔintmənt /, Danh từ: sự chán ngán, sự thất vọng, Điều làm chán ngán, điều làm thất...
  • Disappreciate

    Ngoại động từ: coi thường; đánh giá thấp,
  • Disapprobation

    / ¸disæprou´beiʃən /, Danh từ: sự không tán thành, sự phản đối, Từ...
  • Disapprobative

    / ¸disæprə´beitiv /,
  • Disapprobatory

    / ¸disæprə´beitəri /, tính từ, không tán thành, phản đối,
  • Disappropriate

    Ngoại động từ: cướp lấy; chiếm đoạt,
  • Disapproval

    / ¸disə´pru:vl /, Danh từ: sự không tán thành, sự phản đối; sự chê, Từ...
  • Disapproval of contractor's

    hậu quả của việc không chấp thuận bản vẽ của nhà thầu,
  • Disapprove

    / ¸disə´pru:v /, Động từ: không tán thành, phản đối; chê, Kỹ thuật...
  • Disapprovingly

    không tán thành, phản đối, the crowd is screaming disapprovingly, đám đông gào lên phản đối
  • Disarm

    / dis´a:m /, Ngoại động từ: lột vũ khí, tước vũ khí, giải giới, Đánh bật gươm, đánh bật...
  • Disarmament

    / dis´a:məmənt /, Danh từ: sự giảm quân bị, sự giải trừ quân bị, Từ...
  • Disarmament conference

    hội nghị giải trừ quân bị,
  • Disarming

    / dis´a:miη /, danh từ, làm nguôi giận, disarming words, những lời lẽ khiến người ta nguôi giận
  • Disarmingly

    Phó từ:, disarmingly sincere , disarmingly diligent, thành thật khiến người ta nguôi giận, sốt sắng...
  • Disarmingly sincere, disarmingly diligent

    Thành Ngữ:, disarmingly sincere , disarmingly diligent, thành thật khiến người ta nguôi giận, sốt sắng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top