Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Disarm

Nghe phát âm

Mục lục

/dis´a:m/

Thông dụng

Ngoại động từ

Lột vũ khí, tước vũ khí, giải giới
Đánh bật gươm, đánh bật kiếm (ra khỏi tay ai)
Tháo dỡ hết vũ khí (trên tàu chiến...)
Tước hết khả năng tác hại
Làm mất hết giận, làm nguôi giận, làm hết bực tức; làm tiêu tan sự nghi ngờ

Nội động từ

Giảm quân bị, giải trừ quân bị

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
conciliate , cripple , deactivate , debilitate , deescalate , demilitarize , demobilize , disable , disband , disqualify , incapacitate , invalidate , neutralize , occupy , pacify , paralyze , prostrate , skin , strip , subdue , subjugate , unarm , weaken , allure , attract , bewitch , captivate , charm , coax , convince , enchant , fascinate , seduce , set at ease , urge , win over , defuse , immobilize , influence

Từ trái nghĩa

verb
arm

Xem thêm các từ khác

  • Disarmament

    / dis´a:məmənt /, Danh từ: sự giảm quân bị, sự giải trừ quân bị, Từ...
  • Disarmament conference

    hội nghị giải trừ quân bị,
  • Disarming

    / dis´a:miη /, danh từ, làm nguôi giận, disarming words, những lời lẽ khiến người ta nguôi giận
  • Disarmingly

    Phó từ:, disarmingly sincere , disarmingly diligent, thành thật khiến người ta nguôi giận, sốt sắng...
  • Disarmingly sincere, disarmingly diligent

    Thành Ngữ:, disarmingly sincere , disarmingly diligent, thành thật khiến người ta nguôi giận, sốt sắng...
  • Disarrange

    / ¸disə´reindʒ /, Ngoại động từ: làm lộn xộn, làm xáo trộn, Kỹ thuật...
  • Disarrangement

    / ¸disə´reindʒmənt /, danh từ, sự làm lộn xộn, sự làm xáo trộn, Từ đồng nghĩa: noun, chaos...
  • Disarray

    / ¸disə´rei /, Danh từ: sự lộn xộn, sự xáo trộn, Ngoại động từ:...
  • Disarticulate

    / ¸disa:´tikju¸leit /, Ngoại động từ: làm rời các khớp nối; làm rời ra từng mảnh,
  • Disarticulation

    / ¸disa:¸tikju´leiʃən /, Danh từ: sự làm rời các khớp nối; sự làm rời ra từng mảnh,
  • Disassemble

    / ¸disə´sembl /, Ngoại động từ: (kỹ thuật) tháo ra, tháo rời, Cơ khí...
  • Disassembler

    tách rời,
  • Disassembly

    tháo máy, phân giải, sự dỡ, sự tháo, sự tháo dỡ, sự tháo rỡ, tháo rời, sự tháo rời, dỡ [sự dỡ],
  • Disassembly-and-assembly stand

    giá tháo lắp,
  • Disassembly (vs)

    tách rời,
  • Disassembly operation

    nguyên công tháo dỡ,
  • Disassembly procedure

    trình tự tháo, phương pháp tháo,
  • Disassimilation

    Danh từ: (sinh vật học) sự dị hoá,
  • Disassociate

    / ¸disə´souʃi¸eit /, Động từ: như ( dissociate), Toán & tin: tách...
  • Disassociated

    trạng thái rỗng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top