Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Disaster

Nghe phát âm

Mục lục

/di'zɑ:stə/

Thông dụng

Danh từ

Tai hoạ, thảm hoạ, tai ách
to court (invite) disaster
chuốc lấy tai hoạ
disaster area
vùng đất thường bị tai hoạ giáng xuống
Điều bất hạnh

Chuyên ngành

Xây dựng

thảm họa
tai họa

Kỹ thuật chung

sự hỏng

Kinh tế

tai họa
tai nạn
thảm họa
thiên tai

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
act of god * , adversity , affliction , bad luck , bad news * , bale , bane , blight , blow , bust , calamity , casualty , cataclysm , catastrophe , collapse , collision , crash , debacle , defeat , depression , emergency , exigency , failure , fall , fell stroke , fiasco , flood , flop , grief , hard luck , harm , hazard , holocaust , hot water , ill luck , misadventure , mischance , misfortune , mishap , reverse , rock , rough , ruin , ruination , setback , slip , stroke , the worst , tragedy , undoing , upset , washout * , woe , accident , devastation , fatality

Từ trái nghĩa

noun
blessing , good fortune , good luck , miracle , prosperity , success , triumph , win , wonder

Xem thêm các từ khác

  • Disaster relief fund

    quỹ cứu nạn,
  • Disastrous

    / di'zɑ:strəs /, Tính từ: tai hại, thảm khốc, bất hạnh, Nghĩa chuyên ngành:...
  • Disastrously

    Phó từ: thảm khốc, thảm hại, thousands of civilians were disastrously massacred in that morning, hàng ngàn...
  • Disavow

    Ngoại động từ: chối, không nhận, từ bỏ, Từ đồng nghĩa: verb,...
  • Disavowal

    / ¸disə´vauəl /, danh từ, sự chối, sự không nhận; lời chối, sự từ bỏ,
  • Disbalance

    / dis´bæləns /, danh từ, sự phá vỡ thế cân bằng,
  • Disband

    / dis´bænd /, Ngoại động từ: giải tán (quân đội...), Nội động từ:...
  • Disbandment

    / dis'bændmənt /, danh từ, sự giải tán, sự tán loạn (đoàn quân),
  • Disbar

    / dis´ba: /, Ngoại động từ: khai trừ khỏi đoàn luật sư,
  • Disbark

    vỏ [tước (cây) bóc vỏ (cây)], Ngoại động từ: bóc vỏ, tước vỏ (cây),
  • Disbarment

    / dis´ba:mənt /, danh từ, (pháp lý) sự khai trừ ra khỏi đoàn luật sư,
  • Disbelief

    / ¸disbi´li:f /, danh từ, sự hoài nghi, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
  • Disbelieve

    / ¸disbi´li:v /, Ngoại động từ: không tin (ai, cái gì...), Nội động từ:...
  • Disbeliever

    Danh từ: người không tin, người hoài nghi, Từ đồng nghĩa: noun, agnostic...
  • Disbelieving

    Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, aporetic , cagey ,...
  • Disbench

    Ngoại động từ: (pháp lý) khai trừ ra khỏi ban lãnh đạo đoàn luật sư,
  • Disbosom

    Ngoại động từ: bộc lộ can tràng; thừa nhận điều dấu kín,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top