Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Disburden

Nghe phát âm

Mục lục

/dis´bə:dən/

Thông dụng

Ngoại động từ

Trút gánh nặng; làm cho thoát gánh nặng
to disburden one's mind of sorrows
làm cho tâm trí thảnh thơi, làm cho tâm trí hết nặng trĩu buồn phiền


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
clear , disembarrass , disencumber , release , relieve , shake off , throw off , unburden , discharge , dump , unlade

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top