Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Disci intervertebrales

Y học

đĩagian đốt sống

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Disciform

    Tính từ: dạng đĩa, Y học: hình đĩa, dạng đĩa,
  • Disciple

    / di'saipәl /, Danh từ: môn đồ, môn đệ, học trò, (tôn giáo) tông đồ của giê-xu; đồ đệ của...
  • Disciplinable

    / ´disiplinəbl /, tính từ, có thể khép vào kỷ luật, có thể đưa vào kỷ luật,
  • Disciplinal

    Tính từ: (thuộc) kỷ luật; có tính chất kỷ luật,
  • Disciplinarian

    / ¸disipli´nɛəriən /, Danh từ: người chấp hành kỷ luật, Kinh tế:...
  • Disciplinarian board

    hội đồng kỷ luật,
  • Disciplinary

    / 'disiplinəri /, Tính từ: (thuộc) kỷ luật; để đưa vào kỷ luật, có tính chất rèn luyện trí...
  • Disciplinary measures

    biện pháp kỷ luật,
  • Discipline

    / 'disəplin /, Danh từ: kỷ luật, sự rèn luyện trí óc, nhục hình; sự trừng phạt, (tôn giáo)...
  • Disciplined

    Tính từ: có kỷ luật, a disciplined mind, đầu óc có kỷ luật
  • Discipular

    Tính từ: (thuộc) môn đồ, (thuộc) môn đệ, (thuộc) học trò,
  • Discission

    (sự) rạch,
  • Discission of cervix uteri

    (sự) rạch cổ tử cung,
  • Discission of pleura

    (sự) rạch màng phổi,
  • Discissionof cervix uteri

    (sự) rạch cổ tử cung,
  • Discissionof pleura

    (sự) rạch màng phổi,
  • Disclaim

    / dis´kleim /, Ngoại động từ: từ bỏ (quyền lợi...), không nhận, chối, Nội...
  • Disclaimer

    / disklaimər /, Danh từ: sự từ bỏ (quyền lợi), sự không nhận, sự chối, Kinh...
  • Disclaimer clause

    điều khoản bỏ quyền,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top