- Từ điển Anh - Việt
Discolor
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Cách viết khác discolour
Ngoại động từ
Đổi màu; làm bẩn màu; làm bạc màu
Nội động từ
Bị đổi màu; bị bẩn màu; bị bạc màu
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
phai đi
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
làm bay màu
làm phai màu
lu mờ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- besmear , besmirch , blot , defile , mar , mark , rust , smear , soil , stain , streak , sully , tar , tarnish , tinge , bestain , smut , bleach , fade , spot
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Discoloration
/ dis¸kʌlə´reiʃən /, Danh từ: như discolorment, Kỹ thuật chung: sự... -
Discolored meat
thịt mất màu, -
Discolorment
/ dis´kʌləmənt /, danh từ, sự đổi màu; sự bẩn màu; sự bạc màu, sự làm đổi màu; sự làm bẩn màu; sự làm bạc màu,... -
Discolour
/ dis´kʌlə /, như discolor, Kinh tế: tẩy màu, -
Discolouration
/ dis¸kʌlə´reiʃən /, Kỹ thuật chung: sự bạc màu, sự biến màu, sự phai màu, Kinh... -
Discolouring
phai màu, -
Discolouring agent
chất khử màu, chất khử màu, -
Discombobulate
/ ¸diskəm´bɔbju¸leit /, Ngoại động từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) làm cho lúng túng, Từ... -
Discomfit
/ dis´kʌmfit /, Ngoại động từ: Đánh bại, làm hỏng, làm thất bại (kế hoạch...), làm bối rối,... -
Discomfiture
/ dis´kʌmfitʃə /, danh từ, sự thất bại, sự lúng túng, sự bối rối, Từ đồng nghĩa: noun,Discomfort
/ dis´kʌmfət /, Danh từ: sự thiếu tiện nghi, Điều bực dọc, nỗi lo lắng, Ngoại...Discomfort index
chỉ số bất an,Discomfortable
Tính từ: thiếu tiện nghi, bất tiện,Discommend
/ ¸diskə´mend /, ngoại động từ, bảo thôi; khuyên đừng (làm gì),Discommode
/ ¸diskə´moud /, Ngoại động từ: làm khó chịu, làm rầy, làm bất tiện, Từ...Discommodity
Danh từ: sự khó chịu, điều khó chịu, sự bất tiện, điều bất tiện,Discommon
/ dis´kɔmən /, ngoại động từ ( (cũng) .discommons), rào (khu đất công), không cho thầu cung cấp hàng cho học sinh nữa,Discommons
Ngoại động từ: (như) discommon, truất khẩu phần ăn hằng ngày theo giá quy định (của học sinh...Discompose
/ ¸diskəm´pouz /, Ngoại động từ: làm cho bối rối, làm cho lo lắng, Từ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.