Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Disconnected

Nghe phát âm

Mục lục

/¸diskə´nektid/

Thông dụng

Tính từ

Bị rời ra, bị cắt rời ra, bị tháo rời ra; bị phân cách ra
(điện học) bị ngắt, bị cắt (dòng điện...)
Rời rạc, không có mạch lạc (bài nói, bài viết)

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

bị phân ly
bị cắt (mạch)

Toán & tin

gián đoạn, không liên thông
totally disconnected
(tôpô học ) hoàn toàn gián đoạn

Kỹ thuật chung

bị ngắt
ngắt
ADM (asynchronousdisconnected mode)
chế độ ngắt không đồng bộ
asynchronous disconnected mode (ADM)
chế độ ngắt bất đồng bộ
Asynchronous Disconnected Mode (ADM)
chế độ ngắt kết nối không đồng bộ
disconnected mode (DM)
chế độ ngắt
Disconnected Mode (HDLC) (DM)
Chế độ ngắt (HDLC)
disconnected phase
pha ngắt
NDM (normaldisconnected mode)
chế độ ngắt chuẩn
normal disconnected mode (NDM)
chế độ ngắt chuẩn
Normal disconnected Mode (NDM)
chế độ ngắt kết nối thông thường
power disconnected (state)
trạng thái ngắt điện
ngưng kết nối
disconnected mode (DM)
chế độ ngưng kết nối
disconnected phase
pha ngưng kết nối
gián đoạn
totally disconnected
hoàn toàn gián đoạn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
broken , detached , disjointed , disordered , garbled , illogical , inchoate , incoherent , incohesive , interrupted , irrational , irregular , jumbled , loose , mixed-up , muddled , rambling , separated , uncontinuous , uncoordinated , unintelligible , wandering , abrupt , abstracted , desultory , discrete , dissociated , disunited , fractional , isolated , jerky , random , removed , separate , staccato

Từ trái nghĩa

adjective
attached , coherent , connected , continuous , intelligible , joined , understandable

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top