Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Disconsolate

Nghe phát âm

Mục lục

/dis´kɔnsəlit/

Thông dụng

Tính từ

Không an ủi được, không khuyên giải được
her cureless disease makes her disconsolate
căn bệnh nan y làm cô ta buồn không nguôi
Buồn phiền, phiền muộn, chán nản thất vọng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
bad , black , blue , cheerless , cold , comfortless , crestfallen , crushed , dark , dejected , desolate , despairing , destroyed , dispirited , distressed , doleful , down , downcast , downhearted , dreary , forlorn , gloomy , grief-stricken , heartbroken , hopeless , hurting , inconsolable , in pain , in the pits , low , melancholy , miserable , ripped , sad , somber , sorrowful , torn-up , woebegone , woeful , wretched , broken-hearted , depressed , pessimistic , unhappy

Từ trái nghĩa

adjective
cheerful , consoled , happy , solaced , soothed

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Disconsolately

    Phó từ: thất vọng, chán chường, workers think disconsolately of their salary, các công nhân nghĩ về...
  • Disconsolateness

    Danh từ:,
  • Disconsolation

    / dis¸kɔnsə´leiʃən /, danh từ,
  • Discontent

    / ˌdɪskənˈtɛnt /, Danh từ: sự bất mãn, sự bất bình, Từ đồng nghĩa:...
  • Discontented

    / ¸diskən´tentid /, Tính từ: bất mãn, bất bình, Từ đồng nghĩa:...
  • Discontentedly

    / ¸diskən´tentidli /, phó từ, bất bình, bất mãn, after the strike , all the employees work discontentedly, sau cuộc đình công, tất cả...
  • Discontentment

    / 'diskən'tentmənt /, danh từ, sự bất mãn, sự bất bình, Từ đồng nghĩa: noun, discontent , disgruntlement...
  • Discontiguous

    / ¸diskən´tigjuəs /, Tính từ: không kế liền, không giáp liền, không tiếp giáp, Kỹ...
  • Discontinous grading

    cấp phối gián đoạn,
  • Discontinuance

    / ¸diskən´tinjuəns /, như discontinuation, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
  • Discontinuation

    / ¸diskən¸tinju´eiʃən /, danh từ, sự ngừng, sự đình chỉ; sự đứt quãng, sự gián đoạn, sự bỏ (một thói quen), sự thôi...
  • Discontinuation (vs)

    sự ngắt quãng, sự đứt quãng, sự gián đoạn,
  • Discontinue

    / ¸diskən´tinju: /, Ngoại động từ: Đình chỉ, gián đoạn, bỏ (một thói quen), thôi không mua...
  • Discontinued

    bị gián đoạn, không liên tục,
  • Discontinuity

    / dis¸kɔnti´njuiti /, Danh từ: tính không liên tục, tính gián đoạn, (vật lý); (toán học) điểm...
  • Discontinuity conditions

    điều kiện gián đoạn,
  • Discontinuity of function

    điểm gián đoạn của hàm,
  • Discontinuity stress

    ứng suất do thay đổi độ cong bề mặt,
  • Discontinuos

    (adj) không liên tục, gián đoạn,
  • Discontinuos chip

    phoi rời, phoi gẫy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top