- Từ điển Anh - Việt
Disconsolation
Xem thêm các từ khác
-
Discontent
/ ˌdɪskənˈtɛnt /, Danh từ: sự bất mãn, sự bất bình, Từ đồng nghĩa:... -
Discontented
/ ¸diskən´tentid /, Tính từ: bất mãn, bất bình, Từ đồng nghĩa:... -
Discontentedly
/ ¸diskən´tentidli /, phó từ, bất bình, bất mãn, after the strike , all the employees work discontentedly, sau cuộc đình công, tất cả... -
Discontentment
/ 'diskən'tentmənt /, danh từ, sự bất mãn, sự bất bình, Từ đồng nghĩa: noun, discontent , disgruntlement... -
Discontiguous
/ ¸diskən´tigjuəs /, Tính từ: không kế liền, không giáp liền, không tiếp giáp, Kỹ... -
Discontinous grading
cấp phối gián đoạn, -
Discontinuance
/ ¸diskən´tinjuəns /, như discontinuation, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:... -
Discontinuation
/ ¸diskən¸tinju´eiʃən /, danh từ, sự ngừng, sự đình chỉ; sự đứt quãng, sự gián đoạn, sự bỏ (một thói quen), sự thôi... -
Discontinuation (vs)
sự ngắt quãng, sự đứt quãng, sự gián đoạn, -
Discontinue
/ ¸diskən´tinju: /, Ngoại động từ: Đình chỉ, gián đoạn, bỏ (một thói quen), thôi không mua... -
Discontinued
bị gián đoạn, không liên tục, -
Discontinuity
/ dis¸kɔnti´njuiti /, Danh từ: tính không liên tục, tính gián đoạn, (vật lý); (toán học) điểm... -
Discontinuity conditions
điều kiện gián đoạn, -
Discontinuity of function
điểm gián đoạn của hàm, -
Discontinuity stress
ứng suất do thay đổi độ cong bề mặt, -
Discontinuos
(adj) không liên tục, gián đoạn, -
Discontinuos chip
phoi rời, phoi gẫy, -
Discontinuos load
tải trọng gián đoạn, tải trọng không liên tục, -
Discontinuous
/ ¸diskən´tinjuəs /, Danh từ: không liên tục, gián đoạn, Kỹ thuật chung:... -
Discontinuous Receive (DRX)
thu không liên tục,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
