Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Discount store

Kinh tế

cửa hàng bán giá hạ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Discount tables

    bảng tính chiết khấu,
  • Discount terms

    tiền bớt (đặc biệt),
  • Discount window

    cửa sổ chiết khấu,
  • Discount yield

    suất thu lợi chiết giá,
  • Discountable

    / dis´kauntəbl /, tính từ, có thể thanh toán trước thời hạn (để hưởng một tỷ lệ trừ nhất định); nhận thanh toán (hối...
  • Discounted bill

    hối phiếu đã chiết khấu, hối phiếu đã được chiết khấu, phiếu khoán đã chiết khấu,
  • Discounted cash flow

    chiết khấu lưu lượng tiền mặt, giá trị hiện thực ròng,
  • Discounted cash flow method

    phương pháp luồng tiền chiết tính,
  • Discounted cash now

    dùng tiền mặt chiết khấu,
  • Discounted credit

    tín dụng chiết khấu,
  • Discounted service

    dịch vụ giảm giá, dịch vụ khuyến mãi,
  • Discounted value

    giá trị được chiết tính,
  • Discountenance

    / dis´kauntinəns /, Ngoại động từ: làm mất bình tĩnh, làm bối rối, làm luống cuống, làm chán...
  • Discounter

    / dis´kauntə /, Danh từ: người chiết khấu, người cho vay sau khi đã lấy đi tiền lãi, Kinh...
  • Discounting

    chiết khấu, việc chiết khấu, việc chiết tính, debt discounting, chiết khấu nợ, discounting of bill of exchange, chiết khấu kỳ...
  • Discounting back

    chiết tính lùi,
  • Discounting of bill of exchange

    chiết khấu kỳ phiếu,
  • Discounting the new

    chiết tính theo tin tức,
  • Discounts

    giảm giá, chiết khấu, an allowance or deduction granted by a seller to buyer of a specified sum or percentage from the selling price, là việc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top