- Từ điển Anh - Việt
Discovery
Nghe phát âmMục lục |
/dis'kʌvəri/
Thông dụng
Danh từ
Sự khám phá ra, sự tìm ra, sự phát hiện ra
Phát kiến, điều được khám phá, điều được phát hiện
Sự để lộ ra (bí mật...)
Nút mở, nút gỡ (trong một vở kịch...)
Chuyên ngành
Toán & tin
sự khám phá, sự phát minh
Kỹ thuật chung
khám phá
- ICP Router Discovery Protocol (IRDP)
- Giao thức khám phá bộ định tuyến ICMP
- Resource Capabilities discovery (RESCAP)
- khám phá các khả năng tài nguyên
phát hiện
sự khám phá
sự phát hiện
sự phát minh
tìm ra
Địa chất
sự phát hiện, sự khám phá
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- analysis , ascertainment , authentication , calculation , certification , detection , determination , diagnosis , discernment , disclosure , distinguishing , empiricism , encounter , espial , experimentation , exploration , exposition , exposure , feeling , hearing , identification , introduction , invention , learning , locating , location , origination , perception , revelation , sensing , sighting , strike , unearthing , verification , algorithm , bonanza * , breakthrough , conclusion , contrivance , coup , data , design , device , find , finding , formula , godsend * , innovation , law , luck , luck out , machine , method , principle , process , result , secret , theorem , way , treasure , trouvaille
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Discovery of documents
sự để lộ văn bản, -
Discovery of petroleum
phát hiện dầu mỏ, -
Discovery sampling
việc chọn mẫu phát hiện rủi ro, -
Discovery well
giếng khoan phát hiện, -
Discovery work
công tác tìm kiếm, -
Discredit
/ dis´kredit /, Danh từ: sự mang tai mang tiếng, sự mất uy tín, sự mất thể diện; điều làm mang... -
Discreditable
/ dis´kreditəbl /, Tính từ: làm mang tai mang tiếng, làm mất uy tín, nhục nhã, Từ... -
Discreditably
Phó từ: nhục nhã, tai tiếng, -
Discreet
/ dis´kri:t /, Tính từ: thận trọng, dè dặt; kín đáo, biết suy xét, khôn ngoan, Xây... -
Discreetly
Phó từ: thận trọng, kín đáo, dè dặt, -
Discrepancies and ambiguities
những điểm không rõ ràng và không nhất quán, -
Discrepancies in documents
thứ tự ưu tiên của các văn kiện hợp đồng, -
Discrepancy
/ dis'krepənsi /, Danh từ: sự khác nhau, sự không nhất quán, sự không thống nhất, sự trái ngược... -
Discrepancy between the transmission and reception rates
sự sai lệch giữa các nhịp phát và thu, -
Discrepancy report
bản kê những chỗ bất thường (trong bảng báo cáo tài chính), -
Discrepant
/ dis´krepənt /, Tính từ: khác nhau, không nhất quán, không thống nhất, trái ngược nhau, Toán... -
Discrete
/ di'skrit /, Tính từ: riêng biệt, riêng rẽ, rời rạc, (triết học) trừu tượng, Toán... -
Discrete-part manufacturing
sản xuất bộ phận,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.