- Từ điển Anh - Việt
Discredit
Nghe phát âmMục lục |
/dis´kredit/
Thông dụng
Danh từ
Sự mang tai mang tiếng, sự mất uy tín, sự mất thể diện; điều làm mang tai mang tiếng, điều làm mất uy tín, điều làm mất thể diện
Sự nghi ngờ, sự thiếu tin tưởng
(thương nghiệp) sự mất tín nhiệm
Ngoại động từ
Làm mang tai mang tiếng, làm mất uy tín, làm mất thể diện
Không tin, nghi ngờ
hình thái từ
- V-ing: discrediting
- V-ed: discredited
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- blow up * , bring into disrepute , bring to naught , censure , defame , degrade , destroy , disconsider , disesteem , disfavor , disgrace , dishonor , disparage , disprove , explode , expose , frown upon , knock bottom out of , mudsling , poke full of holes , pooh-pooh * , puncture , put down , reflect on , reproach , ruin , run down , shoot , show up , slander , slur , smear , take rug out from under , tear down * , vilify , challenge , deny , disbelieve , discount , dispute , distrust , mistrust , put under suspicion , reject , scoff at , shame , debunk , deflate , belie , confute , rebut , asperse , belittle , blame , blemish , damage , decry , doubt , ignominy , impeach , question , suspect , taint
noun
- bad name , bad odor , dishonor , disrepute , humiliation , ignominy , ill repute , obloquy , odium , opprobrium , shame , incredulity , incredulousness , unbelief
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Discreditable
/ dis´kreditəbl /, Tính từ: làm mang tai mang tiếng, làm mất uy tín, nhục nhã, Từ... -
Discreditably
Phó từ: nhục nhã, tai tiếng, -
Discreet
/ dis´kri:t /, Tính từ: thận trọng, dè dặt; kín đáo, biết suy xét, khôn ngoan, Xây... -
Discreetly
Phó từ: thận trọng, kín đáo, dè dặt, -
Discrepancies and ambiguities
những điểm không rõ ràng và không nhất quán, -
Discrepancies in documents
thứ tự ưu tiên của các văn kiện hợp đồng, -
Discrepancy
/ dis'krepənsi /, Danh từ: sự khác nhau, sự không nhất quán, sự không thống nhất, sự trái ngược... -
Discrepancy between the transmission and reception rates
sự sai lệch giữa các nhịp phát và thu, -
Discrepancy report
bản kê những chỗ bất thường (trong bảng báo cáo tài chính), -
Discrepant
/ dis´krepənt /, Tính từ: khác nhau, không nhất quán, không thống nhất, trái ngược nhau, Toán... -
Discrete
/ di'skrit /, Tính từ: riêng biệt, riêng rẽ, rời rạc, (triết học) trừu tượng, Toán... -
Discrete-part manufacturing
sản xuất bộ phận, -
Discrete (a-no)
riêng biệt, -
Discrete Address Beacon System (DABS)
hệ thống mốc địa chỉ gián đoạn, -
Discrete Cosine Transform (DCT)
biến đổi cosin rời rạc, inverse discrete cosine transform ( dct ) (idct), biến đổi cosin rời rạc nghịch đảo ( dct ) -
Discrete Data Management (DDM)
quản lý dữ liệu rời rạc, -
Discrete Fourier transform
biến quả fourier rời rạc, -
Discrete Fourier transform (DFT)
biến đổi fourier rời rạc, phép biến Đổi fourier rời rạc-dft, biến đổi furiê rời rạc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.