Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Discrete data

Mục lục

Toán & tin

dữ liệu rời rạc

Giải thích VN: Là các đối tượng địa lý có đường biên giới: biên giới điểm, đường và vùng.

số liệu rời rạc

Xây dựng

dữ liệu rời rạc

Kinh tế

dữ liệu rời rạc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top