Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Discretionary

Nghe phát âm

Mục lục

/dis´kreʃənəri/

Thông dụng

Tính từ

Được tự do làm theo ý mình, nhiệm ý
discretionary powers
quyền được tự do làm theo ý mình

Nguồn khác

  • discretionary : Corporateinformation

Nguồn khác

  • discretionary : bized

Chuyên ngành

Kinh tế

discretionary piscal policy
chính sách tài chính cân nhắc theo ý muốn của chính phủ

Giải thích VN: Thi hành khi xét thấy cần thiết.

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
at the call , elective , facultative , judge and jury , leftover , nonmandatory , nonobligatory , open , optional , unrestricted , judgmental , personal , subjective

Từ trái nghĩa

adjective
nondiscretionary

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top