Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Discriminant

Nghe phát âm

Mục lục

/dis´kriminənt/

Thông dụng

Danh từ

(toán học) biệt số; biệt thức

Chuyên ngành

Toán & tin

biệt số, biệt thức
discriminant of a differential equation
biệt số của một phương trình vi phân
discriminant of a polynomial equation
biệt số của một phương trình đại số
discriminant of a quadraitic equation in two variables
biệt số của phương trình bậc hai có hai biến
discriminant of quadraitic from
biệt số của dạng toàn phương

Kỹ thuật chung

biệt số
discriminant of a quadratic equation in two variables
biệt số của phương trình bậc hai có hai biến
discriminant of quadratic form
biệt số của dạng toàn phương
biệt thức
discriminant of a trinome of second degree
biệt thức của một tam thức bậc hai
discriminant of an equation of third degree
biệt thức của phương trình bậc ba

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top