- Từ điển Anh - Việt
Discriminate
Nghe phát âmMục lục |
/v. dɪˈskrɪməˌneɪt ; adj. dɪˈskrɪmənɪt/
Thông dụng
Ngoại động từ
( + from) phân biệt
Nội động từ
( + between) phân biệt nhận rõ sự khác nhau (giữa hai vật, giữa cái này với cái khác...), tách bạch ra
Đối xử phân biệt
hình thái từ
- V-ing: discriminating
- V-ed: discriminated
Chuyên ngành
Toán & tin
phân biệt khác nhau, tách ra
Điện lạnh
phân liệt
Kỹ thuật chung
biệt đãi
khác nhau
phân biệt
tách ra
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- be bigot , be partial , contradistinguish , disfavor , favor , hate , incline , judge , segregate , separate , set apart , show bias , single out , treat as inferior , treat differently , victimize , assess , collate , compare , contrast , difference , discern , discrepate , evaluate , extricate , know , know what’s what , make out * , note , perceive , remark , sever , severalize , sift , specify , split hairs * , tell apart , tell the difference , differentiate , tell , characterize , individualize , mark , signalize , singularize , demarcate , distinguish
adjective
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Discriminating
/ dis´krimi¸neitiη /, Tính từ: biết phân biệt, có óc phán đoán, biết suy xét, sáng suốt, như... -
Discriminating monopoly
độc quyền định giá phân biệt, độc quyền phân biệt giá cả, -
Discriminating pricing
cách định giá phân biệt, -
Discriminating relay
rơle chọn lọc, rơle phân biệt, -
Discriminating tariff
thuế quan kỳ thị, thuế quan phân biệt đối xử, -
Discrimination
/ dis¸krimi´neiʃən /, Danh từ: sự phân biệt, sự nhận rõ điều khác nhau, sự tách bạch ra, sự... -
Discrimination bit
bit phân biệt, -
Discrimination duty
thuế sai biệt, thuế quan phân biệt, -
Discrimination in price
phân biệt đối xử về giá, -
Discrimination instruction
lệnh lựa chọn, lệnh phân biệt, -
Discrimination tax
phân biệt thuế, -
Discriminative
/ dis´kriminətiv /, tính từ, rõ ràng, tách bạch, biết phân biệt, có óc phán đoán, biết suy xét, sáng suốt, Từ... -
Discriminative treatment for private
phân biệt đối xử với công ty tư doanh, -
Discriminator
Toán & tin: (máy tính ) thiết bị so sánh, máy phân biệt (các xung), Điện:... -
Discriminator output
đầu ra điều tần, -
Discriminatory
/ dis´kriminətəri /, tính từ, có sự phân biệt đối xử, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ... -
Discriminatory analysis
phân tích phân biệt, phương pháp phân loại, -
Discriminatory cross rate
hối suất phân biệt, -
Discriminatory line
biệt tuyến, tuyến phân biệt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.