Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Discriminative

Nghe phát âm

Mục lục

/dis´kriminətiv/

Thông dụng

Tính từ
Rõ ràng, tách bạch
Biết phân biệt, có óc phán đoán, biết suy xét, sáng suốt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
discriminate , discriminatory , select , selective

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top