Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Discriminatory

Nghe phát âm

Mục lục

/dis´kriminətəri/

Thông dụng

Tính từ
Có sự phân biệt đối xử
discriminatory policies/tariffs
chính sách/mức thuế có sự phân biệt đối xử

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
biased , unfair , inequitable , prejudiced , discriminate , discriminative , select , selective

Từ trái nghĩa

adjective
impartial

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top