Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Disease fungus

Y học

nấm gây bệnh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Disease of adaptation

    bệnh thích ứng,
  • Disease of capitalism

    bệnh tư bản chủ nghĩa,
  • Diseased

    / di´zi:zd /, Tính từ: mắc bệnh, đau ốm, (nghĩa bóng) không khoẻ mạnh, bệnh hoạn, đồi bại,...
  • Diseases ducuments shelf

    gía sách để hồ sơ bệnh án,
  • Diseconomics of growth

    những điểm bất lợi của việc tăng trưởng,
  • Diseconomies of growth

    bất kinh tế do tăng trưởng,
  • Diseconomies of large-scale production

    bất kinh tế sản xuất quy mô lớn,
  • Diseconomies of scale

    giảm hiệu quả kinh tế do mở rộng quy mô,
  • Diseconomy

    gia tăng phí tổn (tăng sản phẩm thu), sự không kinh tế,
  • Disedged

    bị trơ, bị tù, nhụt, đã cùn,
  • Disembark

    / ¸disim´ba:k /, Ngoại động từ: cho (hành khách) lên bờ, cho lên bộ; bốc dỡ (hàng...) lên bờ,...
  • Disembarkation

    / ¸disimba:´keiʃən /, Danh từ: sự cho lên bờ, sự cho lên bộ; sự bốc dỡ (hàng...) lên bờ; sự...
  • Disembarkment

    / ¸disim´ba:kmənt /, danh từ, giải nạn,
  • Disembarrass

    / ¸disim´bærəs /, Ngoại động từ: ( + of) làm cho hết lúng túng, làm thoát khỏi, giũ khỏi, vứt...
  • Disembodied

    / ¸disim´bɔdid /, Tính từ: (nói về linh hồn) lìa khỏi xác, (nói về âm thanh) kỳ quái, quái gở,...
  • Disembodiment

    / ¸disim´bɔdimənt /, danh từ, sự làm cho (hồn...) lìa khỏi xác; sự tách rời (tư tưởng...) ra khỏi cái cụ thể, sự giải...
  • Disembody

    / ¸disim´bɔdi /, Ngoại động từ: làm (hồn...) lìa khỏi xác; tách rời (tư tưởng...) ra khỏi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top