Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Disesteem

Nghe phát âm

Mục lục

/¸disi´sti:m/

Thông dụng

Ngoại động từ

Coi thường; miệt thị; xem nhẹ

Danh từ

Sự xem thường, miệt thị, xem nhẹ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
deprecate , discountenance , disfavor , frown on , object
noun
disapprobation , disfavor , displeasure

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Diseuse

    / di´zə:z /, Danh từ, cũng diseur: người xướng đọc chuyên nghiệp,
  • Disfavour

    / dis´feivə /, Danh từ: sự ghét bỏ, sự không thương yêu; tình trạng bị ghét bỏ, tình trạng...
  • Disfeature

    / dis´fi:tʃə /, ngoại động từ, làm biến dạng, làm méo mó, làm xấu xí mặt mày,
  • Disfiguration

    / dis¸figə´reiʃən /, như disfigurement,
  • Disfigure

    / dis´figə /, Ngoại động từ: làm biến dạng, làm méo mó, làm xấu xí mặt mày, hình...
  • Disfigurement

    / dis´figəmənt /, danh từ, sự làm biến dạng, sự làm méo mó, sự làm xấu xí mặt mày, hình dạng kỳ quái, hình dạng xấu...
  • Disforest

    / dis´fɔrist /, như disafforest,
  • Disfranchise

    / dɪsˈfræntʃaɪz /, Ngoại động từ: tước quyền công dân; tước quyền bầu cử,
  • Disfranchisement

    / dis´fræntʃizmənt /, danh từ, sự tước quyền công dân; sự tước quyền bầu cử,
  • Disfrock

    Ngoại động từ: bắt bỏ áo thầy tu, bắt hoàn tục,
  • Disgerminoma

    u loạn phát tế bào mầm,
  • Disgorge

    / dis´gɔ:dʒ /, Động từ: mửa ra, nôn ra, phun ra, phụt ra, (nghĩa bóng) nhả ra, trả lại (của ăn...
  • Disgorgement

    / dis´gɔ:dʒmənt /, Kinh tế: sự tháo bã men rượu,
  • Disgorger

    thiets bị tháo bã men rượu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top