Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Disfigure

Nghe phát âm

Mục lục

/dis´figə/

Thông dụng

Ngoại động từ

Làm biến dạng, làm méo mó, làm xấu xí mặt mày

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
blemish , damage , deface , defile , deform , disfashion , disfeature , distort , hurt , injure , maim , mangle , mar , mutilate , scar , contort , misshape , twist , mark , scarify , uglify

Từ trái nghĩa

verb
adorn , beautify , decorate , ornament

Xem thêm các từ khác

  • Disfigurement

    / dis´figəmənt /, danh từ, sự làm biến dạng, sự làm méo mó, sự làm xấu xí mặt mày, hình dạng kỳ quái, hình dạng xấu...
  • Disforest

    / dis´fɔrist /, như disafforest,
  • Disfranchise

    / dɪsˈfræntʃaɪz /, Ngoại động từ: tước quyền công dân; tước quyền bầu cử,
  • Disfranchisement

    / dis´fræntʃizmənt /, danh từ, sự tước quyền công dân; sự tước quyền bầu cử,
  • Disfrock

    Ngoại động từ: bắt bỏ áo thầy tu, bắt hoàn tục,
  • Disgerminoma

    u loạn phát tế bào mầm,
  • Disgorge

    / dis´gɔ:dʒ /, Động từ: mửa ra, nôn ra, phun ra, phụt ra, (nghĩa bóng) nhả ra, trả lại (của ăn...
  • Disgorgement

    / dis´gɔ:dʒmənt /, Kinh tế: sự tháo bã men rượu,
  • Disgorger

    thiets bị tháo bã men rượu,
  • Disgrace

    / dis´greis /, Danh từ: tình trạng bị ghét bỏ, tình trạng không được sủng ái, tình trạng thất...
  • Disgraced

    Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, in disgrace , dishonored...
  • Disgraceful

    / dis'greisful /, Tính từ: Ô nhục, nhục nhã, hổ thẹn, Từ đồng nghĩa:...
  • Disgracefully

    Phó từ: nhục nhã, hổ thẹn,
  • Disgracefulness

    / dis´greisfulnis /, danh từ, sự ô nhục, sự nhục nhã, sự hổ thẹn, Từ đồng nghĩa: noun, dishonorableness...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top