Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Disgracefully

    Phó từ: nhục nhã, hổ thẹn,
  • Disgracefulness

    / dis´greisfulnis /, danh từ, sự ô nhục, sự nhục nhã, sự hổ thẹn, Từ đồng nghĩa: noun, dishonorableness...
  • Disgruntled

    / dis´grʌntld /, Tính từ: bực tức, bất bình, bực tức, cáu kỉnh cằn nhằn, Từ...
  • Disgruntlement

    Danh từ: sự bực tức, cáu kỉnh, thái độ không bằng lòng, Từ đồng...
  • Disguise

    / dis´gaiz /, Danh từ: sự trá hình, sự cải trang, quần áo cải trang, sự giá trị; sự nguỵ trang;...
  • Disguised

    Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, camouflaged , changed...
  • Disguised unemployment

    thất nghiệp trá hình,
  • Disguisedly

    Phó từ: giả dối; ngụy trang; giả vờ,
  • Disguisement

    Danh từ: sự trá hình, sự cải trang, sự nguỵ trang (dưới một hình thức lừa dối), sự che giấu,...
  • Disgust

    / dis´gʌst /, Ngoại động từ: làm ghê tởm, làm kinh tởm; làm chán ghét, làm ghét cay ghét đắng,...
  • Disgusted

    / dis´gʌstid /, Tính từ: chán ghét, phẫn nộ, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Disgustedly

    Phó từ: ghê tởm, kinh tởm; chán ghét, ghét cay ghét đắng,
  • Disgustful

    / dis´gʌstful /, Tính từ: ghê tởm, kinh tởm; làm ghê tởm, làm kinh tởm,
  • Disgusting

    bre & name / dɪs´gʌstɪŋ /, Tính từ: làm ghê tởm, làm kinh tởm, Từ đồng...
  • Disgustingly

    Phó từ: ghê tởm, kinh tởm, vô cùng, cực kỳ, a disgustingly indecent proposal, lời đề nghị vô cùng...
  • Dish

    / diʃ /, Danh từ: Đĩa (đựng thức ăn), món ăn (đựng trong đĩa), vật hình đĩa, (từ cổ,nghĩa...
  • Dish-cloth

    / ´diʃ¸klɔθ /, khăn rửa bát, ' di‘klaut, danh từ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top