- Từ điển Anh - Việt
Disgusted
Nghe phát âmMục lục |
/dis´gʌstid/
Thông dụng
Tính từ
Chán ghét, phẫn nộ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abhorred , appalled , displeased , fastidious , fed up * , full up , grossed out , had bellyful , had enough , had it , nauseated , nauseous , outraged , overwrought , queasy , repelled , repulsed , revolted , satiated , scandalized , sick , sick and tired of , sick of , squeamish , teed off , tired , turned off , unhappy , up to here , weary , fed up
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Disgustedly
Phó từ: ghê tởm, kinh tởm; chán ghét, ghét cay ghét đắng, -
Disgustful
/ dis´gʌstful /, Tính từ: ghê tởm, kinh tởm; làm ghê tởm, làm kinh tởm, -
Disgusting
bre & name / dɪs´gʌstɪŋ /, Tính từ: làm ghê tởm, làm kinh tởm, Từ đồng... -
Disgustingly
Phó từ: ghê tởm, kinh tởm, vô cùng, cực kỳ, a disgustingly indecent proposal, lời đề nghị vô cùng... -
Dish
/ diʃ /, Danh từ: Đĩa (đựng thức ăn), món ăn (đựng trong đĩa), vật hình đĩa, (từ cổ,nghĩa... -
Dish-cloth
/ ´diʃ¸klɔθ /, khăn rửa bát, ' di‘klaut, danh từ -
Dish-clout
' di‘r“g, như dish-cloth -
Dish-cover
/ ´diʃ¸kʌvə /, danh từ, cái chụp đĩa, cái úp đĩa (để giữ đồ ăn cho nóng), -
Dish-gravy
Danh từ: nước sốt, nước chấm, -
Dish-rag
' di‘klaut, như dish-cloth -
Dish-wash
như dish-water, -
Dish-washer
/ ´diʃ¸wʌʃə /, danh từ, người rửa bát đĩa, (động vật học) chim chìa vôi, -
Dish-water
/ ´diʃ¸wɔtə /, danh từ, nước rửa bát, -
Dish aerial
ăng ten đĩa lõm, ăng ten chảo, -
Dish antenna
ăng ten chảo, ăng ten đĩa, -
Dish bottom tank
bể đáy lồi, -
Dish butter
dầu ăn, -
Dish face
mặt hình lòng tàu, mặt chim, -
Dish heater
bộ sấy hình đĩa, -
Dish thermometer
nhiệt kế đĩa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.