Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dishonestly

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Phó từ

Không lương thiện, bất lương
malefactors can act dishonestly at any time
kẻ bất lương có thể hành động bất lương bất cứ lúc nào

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dishonesty

    / dis´ɔnisti /, Danh từ: tính không lương thiện, tính bất lương, tính không thành thật, tính không...
  • Dishonor

    / "/ˌdɪs.ˈɑː.nɜː/" /, Danh từ: sự mất danh dự, ô danh, vô danh dự, thiếu uy tín, Động...
  • Dishonorable

    Tính từ: ô nhục, nhục nhã, bất lương, không trung thực, đồi bại, trái đạo đức, từ...
  • Dishonour

    Danh từ: sự mất danh dự, sự ô danh, sự ô nhục, sự nhục nhã, sự hổ thẹn, Điều làm mất...
  • Dishonourable

    Tính từ: Ô nhục, đáng hổ thẹn, Đê tiện, hèn hạ, không biết gì là danh dự,
  • Dishonourably

    Phó từ: Ô nhục, đáng hổ thẹn, they behave dishonourably towards their mother, họ đối xử với mẹ...
  • Dishonoured bill

    hối phiếu bị từ chối,
  • Dishonoured cheque

    chi phiếu bị từ chối thanh toán, chi phiếu không tiền bảo chứng,
  • Dishorn

    Ngoại động từ: cắt sừng,
  • Dishouse

    Ngoại động từ: tước mất nhà, đuổi ra khỏi nhà, đuổi ra đường, dỡ hết nhà (ở nơi nào),...
  • Dishwasher (dishwashing machine)

    máy rửa bát đĩa,
  • Disilane

    đisilan,
  • Disilicate

    đisilicat,
  • Disillusion

    / ¸disi´lu:ʒən /, sự vỡ mộng, sự tan vỡ ảo tưởng; tâm trạng vỡ mộng, sự không có ảo tưởng, Ngoại...
  • Disillusioned

    Từ đồng nghĩa: adjective, blas
  • Disillusionise

    , disi'lu:™”naiz, như disillusion
  • Disillusionize

    , disil'u:™”naiz, như disillusion
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top