Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dishonour

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Sự mất danh dự, sự ô danh, sự ô nhục, sự nhục nhã, sự hổ thẹn
Điều làm mất danh dự, điều làm ô danh, điều ô nhục, điều nhục nhã, điều hổ thẹn
(thương nghiệp) sự không nhận trả đúng hạn (một thương phiếu...); sự không thực hiện đúng kỳ hạn (một giao kèo...)

Ngoại động từ

Làm mất danh dự, làm ô danh, làm nhục, làm hổ thẹn
Làm nhục, làm mất trinh tiết (một người con gái...)
(thương nghiệp) không nhận trả đúng hạn (thương phiếu...); không thực hiện đúng kỳ hạn (giao kèo...)

hình thái từ

Kinh tế

sự từ chối chi trả (chi phiếu)
từ chối chấp nhận (hối phiếu)
từ chối chấp nhận (một chi phiếu, một hối phiếu)
từ chối thanh toán
constructive dishonour
từ chối thanh toán có tính cách tượng trưng
notice of dishonour
giấy báo từ chối thanh toán
statement of dishonour
bản tuyên bố từ chối thanh toán
từ chối trả

Xem thêm các từ khác

  • Dishonourable

    Tính từ: Ô nhục, đáng hổ thẹn, Đê tiện, hèn hạ, không biết gì là danh dự,
  • Dishonourably

    Phó từ: Ô nhục, đáng hổ thẹn, they behave dishonourably towards their mother, họ đối xử với mẹ...
  • Dishonoured bill

    hối phiếu bị từ chối,
  • Dishonoured cheque

    chi phiếu bị từ chối thanh toán, chi phiếu không tiền bảo chứng,
  • Dishorn

    Ngoại động từ: cắt sừng,
  • Dishouse

    Ngoại động từ: tước mất nhà, đuổi ra khỏi nhà, đuổi ra đường, dỡ hết nhà (ở nơi nào),...
  • Dishwasher (dishwashing machine)

    máy rửa bát đĩa,
  • Disilane

    đisilan,
  • Disilicate

    đisilicat,
  • Disillusion

    / ¸disi´lu:ʒən /, sự vỡ mộng, sự tan vỡ ảo tưởng; tâm trạng vỡ mộng, sự không có ảo tưởng, Ngoại...
  • Disillusioned

    Từ đồng nghĩa: adjective, blas
  • Disillusionise

    , disi'lu:™”naiz, như disillusion
  • Disillusionize

    , disil'u:™”naiz, như disillusion
  • Disillusionment

    / ¸disi´lu:ʒənmənt /, danh từ, sự làm vỡ mộng, sự tan vỡ ảo tưởng; sự vỡ mộng, sự tan vỡ ảo tưởng, sự làm không...
  • Disimmunity

    Danh từ: (y học) tính loạn miễn dịch, sự mất miễn dịch,
  • Disimpaction

    sự tháo mộng,
  • Disincentive

    / ¸dizin´sentiv /, Danh từ: sự làm nản lòng, sự làm thoái chí, Kinh tế:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top