Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Disillusionment

Nghe phát âm

Mục lục

/¸disi´lu:ʒənmənt/

Thông dụng

Danh từ
Sự làm vỡ mộng, sự tan vỡ ảo tưởng; sự vỡ mộng, sự tan vỡ ảo tưởng
Sự làm không có ảo tưởng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Disimmunity

    Danh từ: (y học) tính loạn miễn dịch, sự mất miễn dịch,
  • Disimpaction

    sự tháo mộng,
  • Disincentive

    / ¸dizin´sentiv /, Danh từ: sự làm nản lòng, sự làm thoái chí, Kinh tế:...
  • Disinclination

    / ¸disiηkli´neiʃən /, Danh từ: sự không thích, sự không ưa, sự chán ghét; sự miễn cưỡng, sự...
  • Disincline

    / ¸disiη´klain /, Ngoại động từ: làm cho không thích, làm cho không ưa, làm cho chán ghét,
  • Disinclined

    / ¸disiη´klaind /, Tính từ: không thích, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Disincorporate

    Ngoại động từ: giải tán (đoàn thể, nghiệp đoàn, phường hội...)
  • Disinfect

    / /ˌdɪs.ɪn.ˈfɛkt/ /, Ngoại động từ: tẩy uế, hình thái từ:
  • Disinfectant

    Tính từ: tẩy uế, Danh từ: thuốc tẩy uế, chất tẩy uế, chất...
  • Disinfectant By-Product

    sản phẩm phụ khử trùng, một hợp chất được hình thành do phản ứng của chất khử trùng như clo với chất hữu cơ trong...
  • Disinfectant Time

    thời gian khử trùng, thời gian để nước có thể di chuyển từ điểm có dùng thuốc khử trùng (hay điểm trước khi đo lường...
  • Disinfectant barrier

    hàng rào khử trùng,
  • Disinfectant drug

    thuốc khử khuẩn,
  • Disinfectant paint

    sơn tẩy uế, sơn diệt trùng,
  • Disinfecting

    / ˌdɪsɪnˈfɛktɪŋ /, khử trùng, khử trùng, disinfecting paint, sơn khử trùng
  • Disinfecting agent

    chất khử trùng,
  • Disinfecting paint

    sơn khử trùng,
  • Disinfection

    / ,disin'fekʃn /, Danh từ: sự tẩy uế, sự diệt khuẩn, sự khử trùng, sự tẩy uế, disinfection...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top