Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Disincentive

Nghe phát âm

Mục lục

/¸dizin´sentiv/

Thông dụng

Danh từ

Sự làm nản lòng, sự làm thoái chí

Chuyên ngành

Kinh tế

sự bãi khích lệ
sự chứng ngại

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Disinclination

    / ¸disiηkli´neiʃən /, Danh từ: sự không thích, sự không ưa, sự chán ghét; sự miễn cưỡng, sự...
  • Disincline

    / ¸disiη´klain /, Ngoại động từ: làm cho không thích, làm cho không ưa, làm cho chán ghét,
  • Disinclined

    / ¸disiη´klaind /, Tính từ: không thích, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Disincorporate

    Ngoại động từ: giải tán (đoàn thể, nghiệp đoàn, phường hội...)
  • Disinfect

    / /ˌdɪs.ɪn.ˈfɛkt/ /, Ngoại động từ: tẩy uế, hình thái từ:
  • Disinfectant

    Tính từ: tẩy uế, Danh từ: thuốc tẩy uế, chất tẩy uế, chất...
  • Disinfectant By-Product

    sản phẩm phụ khử trùng, một hợp chất được hình thành do phản ứng của chất khử trùng như clo với chất hữu cơ trong...
  • Disinfectant Time

    thời gian khử trùng, thời gian để nước có thể di chuyển từ điểm có dùng thuốc khử trùng (hay điểm trước khi đo lường...
  • Disinfectant barrier

    hàng rào khử trùng,
  • Disinfectant drug

    thuốc khử khuẩn,
  • Disinfectant paint

    sơn tẩy uế, sơn diệt trùng,
  • Disinfecting

    / ˌdɪsɪnˈfɛktɪŋ /, khử trùng, khử trùng, disinfecting paint, sơn khử trùng
  • Disinfecting agent

    chất khử trùng,
  • Disinfecting paint

    sơn khử trùng,
  • Disinfection

    / ,disin'fekʃn /, Danh từ: sự tẩy uế, sự diệt khuẩn, sự khử trùng, sự tẩy uế, disinfection...
  • Disinfection (of sewage)

    sự tẩy uế nước thải,
  • Disinfection (of water)

    sự khử trùng nước,
  • Disinfection barrier

    hàng rào khử trùng, hàng rào phòng dịch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top