Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Disinclination

Nghe phát âm

Mục lục

/¸disiηkli´neiʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự không thích, sự không ưa, sự chán ghét; sự miễn cưỡng, sự bất đắc dĩ
to have a disinclination to (for) something
không thích cái gì
to have a disinclination to do something
không thích làm gì


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
alienation , antipathy , aversion , demur , disfavor , dislike , disliking , displeasure , disrelish , dissatisfaction , distaste , hatred , hesitance , indisposition , lack of desire , lack of enthusiasm , loathness , objection , opposition , reluctance , repugnance , resistance , mislike , averseness , unwillingness , disinterest

Từ trái nghĩa

noun
bent , desire , enthusiasm , incentive , inclination , leaning , willingness

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top