Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Disintegrative

Nghe phát âm
/¸disin´tegrətiv/

Thông dụng

Tính từ

Xem disintegrate chỉ có tác dụng


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Disintegrative psychosis

    loạn tâm thần phân hủy,
  • Disintegrator

    / dis´inti¸greitə /, Danh từ: máy nghiền, Hóa học & vật liệu:...
  • Disintegrator rolls

    máy nghiền phá,
  • Disinter

    / ¸disin´tə /, Ngoại động từ: khai quật, đào lên, đào mả, hình thái...
  • Disinterest

    / dis´intərest /, Động từ: Từ đồng nghĩa: noun, to disinterest oneself,...
  • Disinterested

    / dis´intrəstid /, Tính từ: vô tư, không vụ lợi, không cầu lợi, Từ đồng...
  • Disinterested assistance

    viện trợ vô tư,
  • Disinterestedly

    Phó từ: vô tư, bất vụ lợi,
  • Disinterestedness

    / dis´intrəstidnis /, danh từ, tính vô tư, tính không vụ lợi, tính không cầu lợi, sự không quan tâm đến, sự không để ý...
  • Disintermediation

    phi trung gian hóa, sự phi trung gian hóa,
  • Disinterment

    / ¸disin´tə:mənt /, danh từ, sự khai quật, sự đào lên, sự đào mả,
  • Disinterment of waste

    sự khai quật chất thải,
  • Disintoxicate

    Ngoại động từ: giải độc,
  • Disintoxication

    Danh từ: sự giải độc, Y học: (sự) giải độc điều trị bệnh...
  • Disinvagination

    (sự) gỡ lồng ruột,
  • Disinvest

    / ¸dizin´vest /, Động từ: thôi đầu tư, Kinh tế: giảm đầu tư,...
  • Disinvestment

    / ¸dizin´vestmənt /, Danh từ: sự thôi đầu tư, Kinh tế: giải tư,...
  • Disject

    / dis´dʒekt /, ngoại động từ, rải rắc, gieo rắc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top