Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Disintegrator

Nghe phát âm

Mục lục

/dis´inti¸greitə/

Thông dụng

Danh từ

Máy nghiền

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

máy nghiền (vụn)

Kỹ thuật chung

máy nghiền

Giải thích EN: Any of various devices used for the gradual breakup of substances, such as ore or coal, into fine powder; one type consists of two steel cages that move in opposite directions, and another type consists of a rotor with closely spaced hammers running inside a screen enclosure.Giải thích VN: Rất nhiều các công cụ được dùng cho việc phã vỡ từ từ của các vật chất như quặng, than thành bột mịn; một loại bao gồm hai lồng thép chuyển động theo hướng đối xứng, và một loại khác gồm có rôtơ có gắn búa xát nhau chạy bên trong cửa.

disintegrator rolls
máy nghiền phá
screen disintegrator
máy nghiền (kiểu) sàng
waste disintegrator
máy nghiền chất thải
máy xay

Địa chất

máy nghiền, máy đập vụn, máy tán, máy xay

Xem thêm các từ khác

  • Disintegrator rolls

    máy nghiền phá,
  • Disinter

    / ¸disin´tə /, Ngoại động từ: khai quật, đào lên, đào mả, hình thái...
  • Disinterest

    / dis´intərest /, Động từ: Từ đồng nghĩa: noun, to disinterest oneself,...
  • Disinterested

    / dis´intrəstid /, Tính từ: vô tư, không vụ lợi, không cầu lợi, Từ đồng...
  • Disinterested assistance

    viện trợ vô tư,
  • Disinterestedly

    Phó từ: vô tư, bất vụ lợi,
  • Disinterestedness

    / dis´intrəstidnis /, danh từ, tính vô tư, tính không vụ lợi, tính không cầu lợi, sự không quan tâm đến, sự không để ý...
  • Disintermediation

    phi trung gian hóa, sự phi trung gian hóa,
  • Disinterment

    / ¸disin´tə:mənt /, danh từ, sự khai quật, sự đào lên, sự đào mả,
  • Disinterment of waste

    sự khai quật chất thải,
  • Disintoxicate

    Ngoại động từ: giải độc,
  • Disintoxication

    Danh từ: sự giải độc, Y học: (sự) giải độc điều trị bệnh...
  • Disinvagination

    (sự) gỡ lồng ruột,
  • Disinvest

    / ¸dizin´vest /, Động từ: thôi đầu tư, Kinh tế: giảm đầu tư,...
  • Disinvestment

    / ¸dizin´vestmənt /, Danh từ: sự thôi đầu tư, Kinh tế: giải tư,...
  • Disject

    / dis´dʒekt /, ngoại động từ, rải rắc, gieo rắc,
  • Disjecta membra

    Danh từ số nhiều: những mảnh, những mẩu; những mẩu thừa rải rác,
  • Disjoin

    / dis´dʒɔin /, Ngoại động từ: làm rời ra, tách rời ra, phân cách ra, Kỹ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top