- Từ điển Anh - Việt
Disinterested
Nghe phát âmMục lục |
/dis´intrəstid/
Thông dụng
Tính từ
Vô tư, không vụ lợi, không cầu lợi
- disinterested help
- sự giúp đỡ vô tư
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- aloof , candid , casual , dispassionate , equitable , even-handed , impartial , impersonal , incurious , indifferent , just watching the clock , lackadaisical , negative , neutral , nonpartisan , not giving a damn , outside , perfunctory , remote , unbiased , unconcerned , uncurious , unprejudiced , unselfish , withdrawn , fair-minded , just , objective , square , detached , uninterested , uninvolved , apathetic , cool , disinclined , fair , halfhearted , impassionate , inertial , lazy , magnanimous , passive , reluctant , uninfluenced
Từ trái nghĩa
adjective
- biased , concerned , interested , involved , passionate , prejudiced
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Disinterested assistance
viện trợ vô tư, -
Disinterestedly
Phó từ: vô tư, bất vụ lợi, -
Disinterestedness
/ dis´intrəstidnis /, danh từ, tính vô tư, tính không vụ lợi, tính không cầu lợi, sự không quan tâm đến, sự không để ý... -
Disintermediation
phi trung gian hóa, sự phi trung gian hóa, -
Disinterment
/ ¸disin´tə:mənt /, danh từ, sự khai quật, sự đào lên, sự đào mả, -
Disinterment of waste
sự khai quật chất thải, -
Disintoxicate
Ngoại động từ: giải độc, -
Disintoxication
Danh từ: sự giải độc, Y học: (sự) giải độc điều trị bệnh... -
Disinvagination
(sự) gỡ lồng ruột, -
Disinvest
/ ¸dizin´vest /, Động từ: thôi đầu tư, Kinh tế: giảm đầu tư,... -
Disinvestment
/ ¸dizin´vestmənt /, Danh từ: sự thôi đầu tư, Kinh tế: giải tư,... -
Disject
/ dis´dʒekt /, ngoại động từ, rải rắc, gieo rắc, -
Disjecta membra
Danh từ số nhiều: những mảnh, những mẩu; những mẩu thừa rải rác, -
Disjoin
/ dis´dʒɔin /, Ngoại động từ: làm rời ra, tách rời ra, phân cách ra, Kỹ... -
Disjoint
/ dis´dʒɔint /, Ngoại động từ: tháo rời ra, tháo rời khớp nối ra; làm trật khớp, hình... -
Disjoint incompatible, mutually exclusive events
các biến cố xung khắc (với nhau), -
Disjoint network
mạng ngưng kết nối, mạng rời, -
Disjoint sets
tập hợp rời nhau, tập rời nhau, các tập hợp rời nhau, -
Disjointed
/ dis´dʒɔintid /, Tính từ: bị tháo rời ra, bị tháo rời khớp nối ra; bị trật khớp, rời rạc,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.