- Từ điển Anh - Việt
Disinvagination
Xem thêm các từ khác
-
Disinvest
/ ¸dizin´vest /, Động từ: thôi đầu tư, Kinh tế: giảm đầu tư,... -
Disinvestment
/ ¸dizin´vestmənt /, Danh từ: sự thôi đầu tư, Kinh tế: giải tư,... -
Disject
/ dis´dʒekt /, ngoại động từ, rải rắc, gieo rắc, -
Disjecta membra
Danh từ số nhiều: những mảnh, những mẩu; những mẩu thừa rải rác, -
Disjoin
/ dis´dʒɔin /, Ngoại động từ: làm rời ra, tách rời ra, phân cách ra, Kỹ... -
Disjoint
/ dis´dʒɔint /, Ngoại động từ: tháo rời ra, tháo rời khớp nối ra; làm trật khớp, hình... -
Disjoint incompatible, mutually exclusive events
các biến cố xung khắc (với nhau), -
Disjoint network
mạng ngưng kết nối, mạng rời, -
Disjoint sets
tập hợp rời nhau, tập rời nhau, các tập hợp rời nhau, -
Disjointed
/ dis´dʒɔintid /, Tính từ: bị tháo rời ra, bị tháo rời khớp nối ra; bị trật khớp, rời rạc,... -
Disjointedly
Phó từ: rời rạc, không mạch lạc, -
Disjointedness
/ dis´dʒɔintidnis /, danh từ, -
Disjointing
/ dis´dʒɔintiη /, Hóa học & vật liệu: làm rời ra, Điện: ngắt... -
Disjointive rock
đá nứt nẻ, -
Disjointness
tính rời nhau, -
Disjunct
/ dis´dʒʌηkt /, tính từ, phân đoạn; đứt đoạn; tách đoạn, -
Disjunction
/ dis´dʒʌηkʃən /, Danh từ: sự làm rời ra, sự tách rời ra, sự phân cách ra, (điện học) sự... -
Disjunction lattice
dàn tách, mạng ngắt mạch, mạng tách rời, -
Disjunctive
/ dis´dʒʌηktiv /, Tính từ: (ngôn ngữ học) phân biệt, Danh từ: (ngôn... -
Disjunctive constraint
hệ giằng phụ thêm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.