- Từ điển Anh - Việt
Disjoin
Nghe phát âmMục lục |
/dis´dʒɔin/
Thông dụng
Ngoại động từ
Làm rời ra, tách rời ra, phân cách ra
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
tách ra
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Disjoint
/ dis´dʒɔint /, Ngoại động từ: tháo rời ra, tháo rời khớp nối ra; làm trật khớp, hình... -
Disjoint incompatible, mutually exclusive events
các biến cố xung khắc (với nhau), -
Disjoint network
mạng ngưng kết nối, mạng rời, -
Disjoint sets
tập hợp rời nhau, tập rời nhau, các tập hợp rời nhau, -
Disjointed
/ dis´dʒɔintid /, Tính từ: bị tháo rời ra, bị tháo rời khớp nối ra; bị trật khớp, rời rạc,... -
Disjointedly
Phó từ: rời rạc, không mạch lạc, -
Disjointedness
/ dis´dʒɔintidnis /, danh từ, -
Disjointing
/ dis´dʒɔintiη /, Hóa học & vật liệu: làm rời ra, Điện: ngắt... -
Disjointive rock
đá nứt nẻ, -
Disjointness
tính rời nhau, -
Disjunct
/ dis´dʒʌηkt /, tính từ, phân đoạn; đứt đoạn; tách đoạn, -
Disjunction
/ dis´dʒʌηkʃən /, Danh từ: sự làm rời ra, sự tách rời ra, sự phân cách ra, (điện học) sự... -
Disjunction lattice
dàn tách, mạng ngắt mạch, mạng tách rời, -
Disjunctive
/ dis´dʒʌηktiv /, Tính từ: (ngôn ngữ học) phân biệt, Danh từ: (ngôn... -
Disjunctive constraint
hệ giằng phụ thêm, -
Disjunctive normal form
dạng chuẩn tắc tuyến, dạng chuẩn tắc tuyển, dạng chuẩn tuyển, -
Disjunctive proposition
hình (tròn), mệnh đề tuyển, đãi, -
Disjunctive rock
đá tách rời, -
Disjunctive search
tìm kiếm tuyến, -
Disjunctive symbiosis
cộng sinh rời rạc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.