Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Disjoint

Nghe phát âm

Mục lục

/dis´dʒɔint/

Thông dụng

Ngoại động từ

Tháo rời ra
Tháo rời khớp nối ra; làm trật khớp

hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

rời (nhau)
disjoint sets
tập hợp rời nhau
disjoint sets
tập rời nhau

Kỹ thuật chung

ngắt điện

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
break , detach , disjoin , disunite , divorce , part , separate , split , disarrange , disarticulate , dislocate , dismember , luxate
adjective
disconnected , disjointed , disordered , dissociated , inarticulate , incoherent
noun
disarticulation , disjointing , disjointure , disjunction , dissociation , parting , separation

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top