Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Disjunction

Nghe phát âm

Mục lục

/dis´dʒʌηkʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự làm rời ra, sự tách rời ra, sự phân cách ra
(điện học) sự ngắt mạch

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

sự chia cắt

Toán & tin

phép tuyến
exclusive disjunction
phép tuyển loại
exclusive disjunction
phép tuyển loại trừ
inclusive disjunction
phép tuyển bao hàm
inclusive disjunction
phép tuyển không loại
phép tuyển
exclusive disjunction
phép tuyển loại
exclusive disjunction
phép tuyển loại trừ
inclusive disjunction
phép tuyển bao hàm
inclusive disjunction
phép tuyển không loại

Điện lạnh

sự cắt (mạch)
sự đứt (mạch)
toán tử hoặc

Kỹ thuật chung

ngắt (mạch)
disjunction lattice
mạng ngắt mạch
ngắt mạch
disjunction lattice
mạng ngắt mạch
sự ngắt (mạch)
sự phân tách
altunative disjunction
sự phân tách xen kẽ
chromosome disjunction
sự phân tách nhiễm sắc thể
sự tách rời
tháo rời
tách rời
disjunction lattice
mạng tách rời

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
detachment , disjuncture , disseverance , disseverment , disunion , divorce , divorcement , parting , partition , separation , severance , split

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top