Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Diskette file

Mục lục

Toán & tin

tập tin đĩa mềm

Điện tử & viễn thông

tệp đĩa mềm

Xem thêm các từ khác

  • Diskette location

    vị trí đĩa mềm,
  • Diskette magazine drive

    ổ dự trữ đĩa mềm,
  • Diskette slot

    khe đặt đĩa mềm, khe đĩa mềm,
  • Diskette unit

    đơn vị đĩa mềm, thiết bị đĩa mềm, thiết bị đĩa,
  • Diskette writer

    bộ ghi đĩa mềm,
  • Diskiform

    dạng đĩa,
  • Diskinesis

    Danh từ: (y học) sự loạn vận động,
  • Diskitis

    viêm đĩa giãn khớp,
  • Diskless (a-no)

    không có đĩa,
  • Diskography

    chụp tiax đĩa gian đốt sống.,
  • Disks

    ,
  • Disleaf

    Ngoại động từ: tỉa hết lá, vặt hết lá; làm rụng hết lá,
  • Disleave

    như disleaf,
  • Dislevelment

    thăng bằng [sự không thăng bằng],
  • Dislike

    / dis'laik /, Danh từ: sự không ưa, sự không thích, sự ghét, Ngoại động...
  • Dislocate

    / ´dislə¸keit /, Ngoại động từ: làm trật khớp (chân tay, máy móc...), làm hỏng, làm trục trặc...
  • Dislocated

    / disləkeitəd /, bị biến vị, bị phá hủy, bị dịch chuyển,
  • Dislocated deposit

    trầm tích biến vị,
  • Dislocation

    / ¸dislə´keiʃən /, Danh từ: sự làm trật khớp; sự trật khớp, sự sai khớp (chân tay, máy móc...),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top