Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dislocation core

Nghe phát âm

Mục lục

Hóa học & vật liệu

nhân lệch mạng

Điện tử & viễn thông

lõi lệch mạng

Xem thêm các từ khác

  • Dislocation debris

    mảng lệch mạng,
  • Dislocation density

    mật độ lệch mạng, chỗ lệch mạng, sự lệch mạng,
  • Dislocation kink

    sự oằn lệch mạng,
  • Dislocation line

    đường biến vị, mật độ lệch mạng,
  • Dislocation mechanics

    cơ học biến vị,
  • Dislocation mountain

    núi biến vị,
  • Dislocation of glaciers

    sự biến vị sông băng,
  • Dislocation of lens

    di chuyển thể thủy tinh,
  • Dislocation plateau

    cao nguyên biến vị,
  • Dislocation velocity

    vận tốc lệch mạng,
  • Dislocationof lens

    di chuyểnthể thủy tinh,
  • Dislodge

    / dis´lɔdʒ /, Ngoại động từ: Đuổi ra khỏi, trục ra khỏi (một nơi nào...), (quân sự) đánh...
  • Dislodgement

    / dis´lɔdʒmənt /, Danh từ: sự đuổi ra khỏi, sự trục ra khỏi (một nơi nào...), (quân sự) sự...
  • Dislodging

    sự di đẩy,
  • Disloyal

    / dis´lɔiəl /, Tính từ: không trung thành, không chung thuỷ (tình bạn...), không trung nghĩa, không...
  • Disloyalist

    Danh từ: kẻ không trung nghĩa, kẻ không trung thành, kẻ phản bội (chính phủ...), Tính...
  • Disloyally

    Phó từ: phản phúc, không trung thành,
  • Disloyalty

    / 'dis'lɔiəlti /, danh từ, sự không trung thành, sự không chung thuỷ, sự không trung nghĩa, sự không trung thành, sự phản bội,...
  • Dismal

    / 'dizməl /, Tính từ: buồn thảm, tối tăm, ảm đạm, buồn nản, u sầu, phiền muộn, Từ...
  • Dismally

    Phó từ: u sầu, rầu rĩ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top