- Từ điển Anh - Việt
Dismal
Nghe phát âmMục lục |
/'dizməl/
Thông dụng
Tính từ
Buồn thảm, tối tăm, ảm đạm
Buồn nản, u sầu, phiền muộn
Xem science
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- afflictive , black , boring , cheerless , cloudy , dark , depressed , depressing , desolate , despondent , dim , dingy , disagreeable , discouraging , disheartening , dispiriting , doleful , dolorous , dull , forlorn , frowning , funereal , ghastly , gruesome , hopeless , horrible , horrid , inauspicious , in the pits , joyless , lonesome , lowering , lugubrious , melancholy , miserable , monotonous , morbid , murky , oppressive , overcast , sad , shadowy , somber , sorrowful , tedious , tenebrous , troublesome , unfortunate , unhappy , blue , gloomy , bleak , dreary , glum , tenebrific , pessimistic , calamitous , dire , dispirited , drear , funerary , gray , grim , lachrymose , melancholic , ominous , sombre , sullen
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Dismally
Phó từ: u sầu, rầu rĩ, -
Dismalness
/ ´dizməlnis /, danh từ, cảnh buồn thảm, cảnh tối tăm, cảnh ảm đạm, sự buồn nản, sự u sầu, sự phiền muộn, -
Dismals
Danh từ: the dismals tâm trạng buồn nản, tâm trạng u sầu, tâm trạng phiền muộn, to be in the dismals,... -
Dismantle
/ dis'mæntl /, Ngoại động từ: dỡ hết vật che đậy, lột bỏ vật phủ ngoài, tháo dỡ hết... -
Dismantlement
/ dis´mæntəlmənt /, danh từ, sự dỡ hết vật che đậy, sự lột bỏ vật phủ ngoài, sự tháo dỡ hết các thứ trang bị (trên... -
Dismantlement of import tariff
hủy bỏ thuế quan nhập khẩu, -
Dismantling
/ dis´mæntliη /, Kỹ thuật chung: sự tháo dỡ, sự tháo ra, sự tháo rời, tháo, tháo dỡ, Địa... -
Dismantling (of shuttering)
sự dỡ ván khuôn, -
Dismantling and assembly
thiết bị để tháo lắp, -
Dismantling chamber
buồng tháo dỡ, -
Dismantling flange
bích tháo dỡ, vòng tháo, -
Dismantling of derrick
tháo dỡ tháp (khoan), -
Dismantling of molds
sự tháo khuôn (đúc), -
Dismask
Ngoại động từ: cởi mặt nạ, -
Dismast
/ dis´ma:st /, Ngoại động từ: tháo dỡ cột buồm, Giao thông & vận tải:... -
Dismay
/ dis´mei /, Danh từ: sự mất tinh thần; sự mất hết can đảm., Ngoại động... -
Dismember
/ dis'membə /, Ngoại động từ: chặt chân tay, chia cắt (một nước...), Hình... -
Dismembered river
sông phân nhánh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.