- Từ điển Anh - Việt
Dismember
Nghe phát âmMục lục |
/dis'membə/
Thông dụng
Ngoại động từ
Chặt chân tay
Chia cắt (một nước...)
Hình thái từ
- V_ed : dismembered
- V_ing : dismembering
Chuyên ngành
Kinh tế
chặt cánh
chặt chân
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- amputate , anatomize , cripple , disassemble , disjoint , dislimb , dislocate , dismantle , dismount , dissect , divide , maim , mutilate , part , rend , sever , sunder , take down , mangle
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Dismembered river
sông phân nhánh, -
Dismemberment
/ dis´mebəmənt /, Danh từ: sự chặt chân tay, sự chia cắt (một nước...), Y... -
Dismiss
/ dis'mis /, Ngoại động từ: giải tán (đám đông tụ tập, quân đội...), cho đi, Đuổi ra, thải... -
Dismissal
/ dis´misl /, Danh từ ( (cũng) .dismission): sự giải tán, sự cho đi, sự đuổi đi, sự thải hồi,... -
Dismissal of contractor's employees
sa thải công nhân do nhà thầu cung cấp, -
Dismissal pay
tiền lương thôi việc, -
Dismissal with notice
sự sa thải có báo trước, -
Dismissible
Tính từ: có thể giải tán, có thể bị đuổi, có thể bị thải hồi, có thể bị sa thải (người... -
Dismission
Danh từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) dismissal, -
Dismissive
/ dis´misiv /, Tính từ: thô bạo, tùy tiện, a dismissive solution, một giải pháp tùy tiện -
Dismissively
Phó từ: thô bạo, tùy tiện, authoritative officials often solve the affairs dismissively, các viên chức... -
Dismount
/ dis´maunt /, Nội động từ: xuống (ngựa, xe...), Ngoại động từ:... -
Dismountable
/ dis´mauntəbl /, Xây dựng: dỡ được, tháo được, -
Dismountable building
nhà tháo lắp được, -
Dismountable plant
thiết bị tháo rời, -
Dismounted
/ dis´mauntid /, Kỹ thuật chung: đã dỡ xuống, đã tháo,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.