Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dispart

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Động từ

Chia, phân phối
(thơ ca) phân ra, tách ra, chia ra
Đi các ngả khác nhau

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dispassion

    / dis´pæʃən /, danh từ, thái độ thản nhiên, lãnh đạm; sự không có dục vọng, Từ đồng nghĩa:...
  • Dispassionate

    / dis´pæʃənit /, Tính từ: không xúc động, bình thản, thản nhiên, vô tư, không thiên vị,
  • Dispassionately

    Phó từ: bình thản, thản nhiên, she listened dispassionately to her creditor's curses, bà ta bình thản lắng...
  • Dispatch

    / dis'pætʃ /, Danh từ: sự gửi đi (thư, thông điệp...); sự sai phái đi, sự đánh chết tươi,...
  • Dispatch-bag

    Danh từ: túi thư gửi nhanh,
  • Dispatch-boat

    / dis´pætʃ¸bout /, danh từ, tàu thông báo,
  • Dispatch-box

    / dis´pætʃ¸boks /, danh từ, (ngoại giao) túi thư ngoại giao, tráp công văn tài liệu (của thủ tướng...)
  • Dispatch-dog

    Danh từ: (quân sự) chó liên lạc,
  • Dispatch-note

    Danh từ: phiếu gửi,
  • Dispatch-rider

    Danh từ: (quân sự) người liên lạc (bằng mô tô hoặc ngựa),
  • Dispatch-station

    Danh từ: (ngành đường sắt) trạm gửi hàng hoá,
  • Dispatch (vs)

    gửi đi, phát đi,
  • Dispatch case

    cặp tài liệu,
  • Dispatch center

    trung tâm điều độ, trung tâm phân phối,
  • Dispatch clerk

    nhân viên điều độ,
  • Dispatch day

    thời gian bốc dỡ nhanh,
  • Dispatch department

    phòng giao nhận (hàng), phòng gửi hàng hóa,
  • Dispatch drawing

    phác đồ điều vận,
  • Dispatch list

    danh mục điều phối, danh sách điều phối,
  • Dispatch note

    thông báo gửi hàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top