Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dispense

Nghe phát âm

Mục lục

/dis´pens/

Thông dụng

Ngoại động từ

Phân phát, phân phối
Pha chế và cho (thuốc men)
( + from) miễn trừ, tha cho
(pháp lý) xét xử
(tôn giáo) làm (lễ)
to dispense sacraments
làm lễ ban phước

Nội động từ

To dispense with miễn trừ, tha cho
Làm thành không cần thiết
Bỏ qua, có thể đừng được, không cần đến
to dispense with someone's services
không cần sự giúp đỡ của ai

hình thái từ

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

phân phát

Xây dựng

phân phát ra

Y học

phát thuốc

Kỹ thuật chung

phân phối
pha chế

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
allocate , allot , apportion , assign , come across with , deal , deal out , disburse , dish out * , distribute , divide , divvy , fork out * , furnish , give , give away , give with , hand out , hand over , lot , measure , mete out , partition , portion , prepare , prorate , share , shell out * , apply , carry out , command , direct , discharge , enforce , execute , handle , implement , manage , maneuver , manipulate , swing , undertake , wield , absolve , except , excuse , exonerate , let off , privilege from , release , relieve , reprieve , spare , dole out , parcel out , ration , administrate , exempt , administer , arrange , provide

Từ trái nghĩa

verb
receive , take

Xem thêm các từ khác

  • Dispensedly

    Phó từ: tản mạn, rải rác,
  • Dispenser

    / dis´pensə /, Danh từ: nhà bào chế, người pha chế thuốc theo đơn, Kỹ...
  • Dispenser cathode

    catốt phân tán,
  • Dispensing

    định lượng, định lượng, sự đo lường, sự rót,
  • Dispensing mechanism

    cơ cấu phân phối,
  • Dispensing valve

    van phân phối,
  • Dispeople

    Ngoại động từ: làm thưa dân; làm hết dân cư, làm cho không có người ở,
  • Dispergator

    chất tán,
  • Dispermy

    hiện tượng thụ tinh bằng hai tinh trùng, hiện tượng thụ lưỡng tinh,
  • Dispersal

    / dis´pə:sl /, Danh từ: sự giải tán, sự phân tán, sự xua tan, sự làm tan tác, sự tan tác, sự...
  • Dispersal effect

    hiệu ứng tán xạ, hiệu ứng phân tán,
  • Dispersal frequency

    tần số phân tán, tần số tán xạ, tần số tiêu tán,
  • Dispersal of industry

    sự phân tán công nghiệp,
  • Dispersal signal

    tín hiệu phân tán, tín hiệu tiêu tán,
  • Dispersant

    chất phân tán, chất tán sắc, chất phân tán, Địa chất: chất làm phân tán, thiết bị làm phân...
  • Dispersant spraying

    sự rắc, sự phun,
  • Dispersate

    huyền phù hạt phân tán,
  • Disperse

    / dis´pə:s /, Ngoại động từ: giải tán, phân tán, xua tan, làm tan tác (mây mù...), rải rắc, gieo...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top