Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dispersal

Nghe phát âm

Mục lục

/dis´pə:sl/

Thông dụng

Danh từ

Sự giải tán, sự phân tán
Sự xua tan, sự làm tan tác, sự tan tác
Sự rải rác, sự gieo vãi
Sự gieo rắc, sự lan truyền (tin đồn...)
(vật lý) sự tán sắc
(hoá học) sự phân tán

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

phân tán
artificial dispersal
sự phân tán nhân tạo
dispersal effect
hiệu ứng phân tán
dispersal frequency
tần số phân tán
dispersal signal
tín hiệu phân tán
energy dispersal system
hệ thống phân tán năng lượng
energy dispersal waveform
dạng sóng phân tán năng lượng
energy dispersal waveform
tín hiệu phân tán năng lượng
line rate dispersal
sự phân tán tần số dòng
power dispersal
sự phân tán năng lượng
sinusoidal dispersal
sự phân tán hình sin
sludge dispersal agent
chất phân tán trong mùn khoan
symmetrical triangular dispersal wave form
dạng sóng phân tán tam giác đối xứng
symmetrical triangular dispersal wave form
tín hiệu phân tán tam giác đối xứng
tán sắc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
circulation , dispersion , dissemination

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top