Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Disperse

Nghe phát âm

Mục lục

/dis´pə:s/

Thông dụng

Ngoại động từ

Giải tán, phân tán
to disperse a crowd
giải tán đám đông
Xua tan, làm tan tác (mây mù...)
Rải rắc, gieo vãi
Gieo rắc, truyền (tin đồn...)
(vật lý) tán sắc
(hoá học) phân tán

Nội động từ

Rải rác, tản mác

hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

tán xạ, tiêu tán

Xây dựng

giải tán

Kỹ thuật chung

làm phân tán
phân tán
colloid disperse system
hệ keo phân tán
disperse dye
thuốc nhuộm phân tán
disperse dyestuff
thuốc nhuộm phân tán
disperse filler
chất độn phân tán
disperse phase
giai đoạn phân tán
disperse phase
pha phân tán
mono-disperse system
hệ thống đơn phân tán
poly-disperse system
hệ đa phân tán
tiêu tán

Kinh tế

phân tán

Địa chất

phân tán, tán sắc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
banish , besprinkle , break up , broadcast , cast forth , circulate , deal , diffuse , disappear , disband , disburse , discharge , dislodge , dismiss , dispel , disseminate , dissipate , dissolve , divvy , dole out , eject , intersperse , measure out , partition , propagate , radiate , rout , scatter , scramble , send off , separate , shed , sow , split up , spray , spread , strew , take off in all directions , vanish , hand out , distribute , melt

Từ trái nghĩa

verb
arrange , assemble , collect , garner , gather

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top