- Từ điển Anh - Việt
Dispiritedly
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Phó từ
Chán nản, mất hăng hái, mất nhuệ khí
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Dispiritedness
/ di´spiritidnis /, danh từ, sự chán nản, sự mất hăng hái, sự mất nhuệ khí, -
Dispiriting
Từ đồng nghĩa: adjective, blue , cheerless , depressing , dismal , gloomy , joyless , melancholy -
Dispiteous
Tính từ: nhẫn tâm, tàn nhẫn, không thương xót, -
Dispiteously
Phó từ: nhẫn tâm, tàn nhẫn, -
Displace
/ dis´pleis /, Ngoại động từ: Đổi chỗ, dời chỗ, chuyển chỗ, thải ra, cách chức (một công... -
Displaceable
/ dis´pleisəbl /, tính từ, -
Displaced
Từ đồng nghĩa: adjective, noun, verb, deranged , disturbed , ectopic , luxated , removed , uprooted, dislocation... -
Displaced atom
nguyên tử dịch chuyển, -
Displaced deposit
sa khoáng chuyên dời, -
Displaced fossil
hóa đá dịch chuyển, -
Displaced mass
khối dịch chuyển, -
Displaced person
Danh từ, viết tắt là DP: người bị trục xuất ra nước ngoài; người trốn được ra nước ngoài... -
Displaced vacancy
khoảng trống chuyển vị, -
Displacement
/ dis'pleismənt /, Danh từ: sự đổi chỗ, sự dời chỗ, sự chuyển chỗ, sự thải ra, sự cách... -
Displacement (of a support)
chuyển vị gối tựa, -
Displacement (of joint)
chuyển vị nút, -
Displacement Savings
tiết kiệm thay thế, khoản tiết kiệm thu được bằng cách thay vì mua các khí đốt tự nhiên hay điện từ một cơ sở địa... -
Displacement address
điạ chỉ dịch vị, -
Displacement angle
góc dịch pha, -
Displacement byte
byte dịch chuyển, bai dịch chuyển,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.