Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Displease

Nghe phát âm

Mục lục

/dis´pli:z/

Thông dụng

Ngoại động từ

Làm không bằng lòng, làm không hài lòng, làm phật lòng, làm trái ý, làm bực mình, làm tức giận, làm bất mãn
to be displeased at (with) something
không hài lòng về cái gì, bực mình về cái gì


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
aggravate , anger , annoy , antagonize , bother , cap , chagrin , cool , curdle * , cut to the quick , disappoint , discontent , disgruntle , disgust , disoblige , dissatisfy , enrage , exasperate , fret , frustrate , gall , hurt , incense , irk , irritate , nettle , offend , perplex , pique , play dirty , provoke , put out , repel , revolt , rile , roil , sound , turn off * , upset , vex , wing * , worry , zing * , disturb , miff , pall

Từ trái nghĩa

verb
appease , calm , compose , delight , humor , make happy , please , satisfy

Xem thêm các từ khác

  • Displeased

    Tính từ: bực mình, khó chịu,
  • Displeasing

    Tính từ: khó chịu, làm phật lòng, làm trái ý, làm bực mình, làm tức giận, làm bất mãn,
  • Displeasingly

    Phó từ: làm cho khó chịu, làm phật ý, làm bực bội, this fishwife expresses herself too displeasingly,...
  • Displeasure

    / dis'pleʤə /, Danh từ: sự không hài lòng, sự không bằng lòng, sự tức giận, sự bất mãn, Điều...
  • Displume

    Ngoại động từ: (nghĩa đen) & (nghĩa bóng) vặt lông, nhổ lông,
  • Disponent owner

    chủ tàu danh nghĩa,
  • Disport

    / dis´pɔ:t /, Danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ): sự tiêu khiển, sự vui đùa, sự chơi đùa, sự nô đùa,...
  • Disposability

    Danh từ: tính có thể vứt bỏ đi; sự có thể bán tống đi (hàng...), tính có thể chuyển nhượng,...
  • Disposable

    / dis´pouzəbl /, Tính từ: làm ra để vứt đi sau khi dùng; dùng một lần, sẵn có để dùng,
  • Disposable earnings

    thu nhập tùy dụng,
  • Disposable funds

    vốn khả dụng, vốn sắn có,
  • Disposable goods

    hàng chỉ dùng một lần, hàng chỉ dùng một lần (đồ bỏ đi như khăn giấy, ống tiêm...)
  • Disposable income

    thu nhập khả dụng, thu nhập sẵn có (sau khi trừ thuế),
  • Disposable load

    tải trọng có ích, tải trọng có ích,
  • Disposable packaging

    bao bì chỉ dùng một lần,
  • Disposable sEMG sensor

    cảm biến cơ chỉ dùng một lần,
  • Disposable syringe

    bơm tiêm 1 lần,
  • Disposables

    Danh từ số nhiều: hàng hoá chỉ dùng một lần,
  • Disposal

    / dɪˈspoʊzəl /, Danh từ: sự sắp đặt, sự sắp xếp, sự bố trí, cách sắp xếp, cách bố trí,...
  • Disposal Facility

    phương tiện hủy rác, kho chứa các chất thải rắn, bao gồm bãi rác và lò đốt dành cho việc lưu chứa thường trực hay tiêu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top