Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Displume

    Ngoại động từ: (nghĩa đen) & (nghĩa bóng) vặt lông, nhổ lông,
  • Disponent owner

    chủ tàu danh nghĩa,
  • Disport

    / dis´pɔ:t /, Danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ): sự tiêu khiển, sự vui đùa, sự chơi đùa, sự nô đùa,...
  • Disposability

    Danh từ: tính có thể vứt bỏ đi; sự có thể bán tống đi (hàng...), tính có thể chuyển nhượng,...
  • Disposable

    / dis´pouzəbl /, Tính từ: làm ra để vứt đi sau khi dùng; dùng một lần, sẵn có để dùng,
  • Disposable earnings

    thu nhập tùy dụng,
  • Disposable funds

    vốn khả dụng, vốn sắn có,
  • Disposable goods

    hàng chỉ dùng một lần, hàng chỉ dùng một lần (đồ bỏ đi như khăn giấy, ống tiêm...)
  • Disposable income

    thu nhập khả dụng, thu nhập sẵn có (sau khi trừ thuế),
  • Disposable load

    tải trọng có ích, tải trọng có ích,
  • Disposable packaging

    bao bì chỉ dùng một lần,
  • Disposable sEMG sensor

    cảm biến cơ chỉ dùng một lần,
  • Disposable syringe

    bơm tiêm 1 lần,
  • Disposables

    Danh từ số nhiều: hàng hoá chỉ dùng một lần,
  • Disposal

    / dɪˈspoʊzəl /, Danh từ: sự sắp đặt, sự sắp xếp, sự bố trí, cách sắp xếp, cách bố trí,...
  • Disposal Facility

    phương tiện hủy rác, kho chứa các chất thải rắn, bao gồm bãi rác và lò đốt dành cho việc lưu chứa thường trực hay tiêu...
  • Disposal area

    bãi chứa bã quặng, bãi rác,
  • Disposal area with bridge loader

    bãi thải có cầu,
  • Disposal costs

    phí tổn thanh lý,
  • Disposal facilities

    phương tiện thu dọn (phế liệu),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top