Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Disposable

Nghe phát âm

Mục lục

/dis´pouzəbl/

Thông dụng

Tính từ

Làm ra để vứt đi sau khi dùng; dùng một lần
disposable plate/syringe
đĩa/ống tiêm dùng một lần
Sẵn có để dùng
disposable resources
tài nguyên có sẵn
disposable income
thu nhập còn lại sau khi nộp thuế và đóng bảo phí

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

dùng một lần

Giải thích EN: Describing a product that is intended to be discarded after use and replaced by an identical item, such as the filter unit in many systems.Giải thích VN: Miêu tả một sản phẩm bị bỏ đi ngay sau khi sử dụng và được thay thế bởi một cái khác tương tự, ví dụ như bộ phận lọc trong các hệ thống.

sẵn có

Kinh tế

đồ đạc dùng một lần rồi bỏ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top