Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dispose

Nghe phát âm

Mục lục

/dɪˈspəʊz/

Thông dụng

Ngoại động từ

Sắp đặt, sắp xếp, bố trí
Làm cho có ý định, làm cho có khuynh hướng, làm cho có tâm trạng, làm cho có ý muốn
they are kindly disposed towards us
họ có thiện ý đối với chúng tôi

Nội động từ

Quyết định
man proposes, God disposes
mưu sự tại nhân, thành sự tại thiên
( + of) dùng, tuỳ ý sử dụng
to dispose of one's time
tuỳ ý sử dụng thời gian của mình
( + of) quyết định số phận xử lý; giải quyết; vứt bỏ, khử đi; bác bỏ, đánh bại; ăn gấp, uống gấp
to dispose of someone
quyết định số phận của ai; khử đi
to dispose of an argument
bác bỏ một lý lẽ
to dispose of a question
giải quyết một vấn đề
to dispose of an opponent
đánh bại đối thủ
to dispose of a meal
ăn gấp một bữa cơm
( + of) bán, bán chạy; nhường lại, chuyển nhượng
to dispose of goods
bán hàng
goods to be disposed of
hàng để bán
to dispose oneself to
sẵn sàng (làm việc gì)

hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

dàn xếp

Kỹ thuật chung

khử
nghị quyết
đặt
giải quyết
quyết định
vứt bỏ

Kinh tế

bố trí
chuyển nhượng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
actuate , adapt , adjust , arrange , array , bend , bias , call the tune , condition , determine , distribute , fix , govern , group , incline , induce , influence , lay down the law , lead , locate , make willing , marshal , methodize , motivate , move , organize , predispose , prepare , promote , prompt , put , put one’s foot down , put to rights , range , rank , read the riot act , regulate , ride herd on * , set , set in order , settle , shepherd , stand , sway , systematize , tailor , tempt , deploy , order , sort , abandon , bestow , dispatch , give , liquidate , obviate , place
phrasal verb
arrange , conclude , fix , dump , junk , scrap , throw away , throw out

Từ trái nghĩa

verb
disarrange , disorder , displace , disturb , mismanage

Xem thêm các từ khác

  • Disposed

    / dis´pouzd /, Tính từ: sẵn sàng, có khuynh hướng tình cảm, Từ đồng nghĩa:...
  • Disposing capacity

    năng lực hành vi, năng lực quyết định,
  • Disposition

    / dispə´ziʃən /, Danh từ: sự sắp xếp, sự sắp đặt, cách sắp xếp, cách bố trí, ( số nhiều)...
  • Disposition of mind

    tính khí,
  • Disposition of property

    sự chuyển nhượng tài sản,
  • Disposition of resources

    sự bán tài nguyên, xử lý tài sản,
  • Dispositionof mind

    tính khí,
  • Dispossess

    / ¸dispə´zes /, Ngoại động từ: ( (thường) + of) truất quyền sở hữu, tước quyền chiếm hữu,...
  • Dispossessed

    Danh từ: người bị tước quyền sở hữu, người bị truất hữu,
  • Dispossession

    / ¸dispə´zeʃən /, Danh từ: sự tước quyền sở hữu, sự truất hữu, sự trục ra khỏi, sự đuổi...
  • Dispossessor

    Danh từ:,
  • Dispraise

    / dis´preiz /, Danh từ: sự gièm pha, sự chê bai, sự chỉ trích; sự khiển trách,
  • Disproof

    / dis´pru:f /, Danh từ: sự bác bỏ (một chứng cớ, một lời buộc tội...); sự chứng minh là sai,...
  • Disproportinate

    Toán & tin: không tỷ lệ, không cân đối,
  • Disproportion

    / ¸disprə´pɔ:ʃən /, Danh từ: sự thiếu cân đối, sự không cân đối; sự thiếu cân xứng, sự...
  • Disproportionate

    / ¸disprə´pɔ:ʃənit /, như disproportioned, Toán & tin: không cân đối, không tỷ lệ, Từ...
  • Disproportionately

    Phó từ: không tương xứng, không cân đối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top